ホーチミン路線バス13番の路線図です。
13番ルートは「サイゴンバスターミナル~カックマンタン8通り~サイゴン駅~チュオンチン通り~シンA通り~クチバスターミナル」です。
| 日本語表記 | 英語表記 | ベトナム語表記 | |
|---|---|---|---|
| 出発地 ⇔ 目的地 | サイゴンバスターミナル ⇔ クチバスターミナル | Saigon Bus Terminal ⇔ Cu Chi Bus Terminal | TĐH xe buýt Sài Gòn ⇔ Bến xe Củ Chi |
| 運賃 | 10,000 VND | ||
| 運行時間 | 5:30 ~ 19:45 | ||
ホーチミン路線バスルート13の地図
主要バス停
| ホーチミンバスルート13番 バス停 | |
|---|---|
| Outbound | Inbound |
| TĐH xe buýt Sài Gòn (サイゴンバスターミナル) |
|
| Nguyễn Thị Nghĩa | Nguyễn Thị Nghĩa |
| Trường Emst Thalmann | |
| Khách Sạn New World | |
| Trống Đồng | |
| Bệnh Viện Mắt | |
| Ngã sáu Dân Chủ | |
| Ngã Ba Chí Hòa (サイゴン駅) |
|
| Công viên Lê Thị Riêng | |
| Bệnh viện Thống Nhất | |
| Hội Chợ Triển lãm Tân Bình | ― |
| Ngã ba Hoàng Hoa Thám | |
| Ngã tư Tân Kỳ Tân Quý | |
| Khu Công Nghiệp tân Bình | |
| Siêu thị Chợ Lớn | |
| Bến xe An Sương | |
| Trung tâm văn hóa Quận 12 | |
| Ngã 3 Củ Cải | |
| Ngã 3 Bùi Môn | |
| Ngã tư Giếng Nước | |
| Ngã tư Hóc Môn | |
| Ngã 3 Hồng Châu | |
| Công ty Sakos | |
| Chợ chiều Tân Phú Trung | |
| Trường Tân Phú Trung | |
| Ngã tư Quán đôi | |
| Hồng Đào | |
| Điện lực Củ Chi - Ngã 3 Việt Kiều | |
| Bến xe Củ Chi (クチ・バスターミナル) |
|