ホーチミン路線バス18番の路線図です。
18番ルートは「サイゴンバスターミナル~ファングーラオ通り~ベンタイン市場~パスター通り~レズアン通り~トンドゥックタン通り~ディンティエンホアン通り~レクアンジン通り~クアンチュン通り~トーキー通り~ズオングエンアントゥー通り~ヒエップタインバスターミナル」です。
| 日本語表記 | 英語表記 | ベトナム語表記 | |
|---|---|---|---|
| 出発地 ⇔ 目的地 | ベンタイン ⇔ ヒエップタイン市場 | Ben Thanh ⇔ Hiep Thanh Market | Bến Thành ⇔ Chợ Hiệp Thành |
| 運賃 | 6,000 VND | ||
| 運行時間 | 5:00 ~ 20:30 | ||
ホーチミン路線バス ルート18の地図
主要バス停
| ホーチミンバスルート18番 バス停 | |
|---|---|
| Outbound | Inbound |
| TĐH xe buýt Sài Gòn (サイゴンバスターミナル) |
|
| Tôn Thất Tùng | Tôn Thất Tùng |
| Nguyễn Thị Nghĩa | Nguyễn Thị Nghĩa |
| Trường Emst Thalmann | Khách Sạn New World |
| Điểm Trung chuyển Hàm Nghi (ベンタイン市場) |
|
| Chợ Cũ | Trường Cđkt Cao Thắng |
| Đền Thờ Ấn Giáo Pasteur (パスター通り) | Chùa Ông |
| Lê Thánh Tôn (レタントン通り) |
|
| Lý Tự Trọng | Tòa Án Nhân Dân Thành Phố |
| Lê Duẩn | |
| Diamond Plaza | |
| Khách sạn Sofitel | Lê Duẩn |
| Đại học Khoa học xã hội nhân văn | Trần Cao Vân |
| SVĐ Hoa Lư | Công Viên Lê Văn Tám |
| Điện Biên Phủ | Công Viên Lê Văn Tám |
| Đền Trần Hưng Đạo | |
| Cầu Bông | |
| Bệnh viện Bình Thạnh | |
| Lăng Ông Bà Chiểu | |
| UBND Quận Bình Thạnh | |
| Bệnh Viện Gia Định | |
| Hồ bơi Đại Đồng | |
| Ngã Tư Bình Hòa | |
| Chùa Hưng Gia Tự | |
| Ngã Tư Xóm Gà | |
| Chùa Già Lam | |
| Ngã Ba Nguyên Hồng | |
| Trường Đại học Công nghiệp | |
| Chùa Bà Thiên Hậu | |
| Siêu Thị Văn Lang Quang Trung | |
| Công ty 32 | |
| Khu Công nghệ cao quận 9 | |
| UBND Quận Gò Vấp | |
| Chùa Huỳnh Kim | |
| City Mart | |
| Chợ Hạnh Thông Tây | |
| Trường THPT Nguyễn Công Trứ | |
| Làng SOS | |
| Công ty Đồng Tâm | |
| Ngã tư Cầu cống | |
| Chợ Cầu | |
| Chợ Cầu | |
| Cầu vượt Quang Trung | |
| Công viên phần mềm Quang Trung | |
| Đông Bắc | |
| Chợ Tân Chánh Hiệp | |
| Doanh trại Quân Đội | |
| Trường Đại học Lao động Xã hội | |
| Tô Ký | |
| Bùi Văn Ngữ | |
| Tân Chánh Hiệp 10 | |
| Trường tiểu học Nguyễn Trãi | |
| Cây xăng Sai Gòn Petro | |
| Ngã 3 Đông Quang | |
| Chợ Hiệp Thành | |
| Trường mầm non Họa Mi 2 | |
| Bến xe buýt Hiệp Thành (ヒエップタインバスターミナル) |
|