ホーチミン路線バス44番の路線図です。
44番ルートは「コームイバスターミナル~トンタットトゥエット通り~トンダン通り~ヴィンホイ通り~タンヴィン通り~ホアンゼウ通り~カルメット通り~ベンタイン市場~チュンディン通り~リートゥーチョン通り~バソン橋~グエンヒウカイン通り~ゴータットー通り~ソビエトゲティン通り~ビンクオイ通り~ビンクオイフェリーバスターミナル」です。
| 日本語表記 | 英語表記 | ベトナム語表記 | |
|---|---|---|---|
| 出発地 ⇔ 目的地 | カンクアン 4 ⇔ ビンクオイ | Cang Quan 4 ⇔ Binh Quoi | Cảng Quận 4 ⇔ Bến xe Miền Tây |
| 運賃 | 6,000 VND | ||
| 運行時間 | 5:00 ~ 19:00 | ||
ホーチミン路線バスルート44の地図
主要バス停
| ホーチミンバスルート44番 バス停 | |
|---|---|
| Outbound | Inbound |
| Bến Xe Buýt Kho Muối (コームイバスターミナル) |
|
| UBND Phường 4 | |
| Tôn Đản | |
| Nhà Thuốc Hữu Nghị | |
| Trường Chính Trị Quận 4 | |
| Trường THCS Vân Đồn | |
| Lê Thị Hồng Gấm | |
| Khách Sạn Golden | Trường Cđkt Cao Thắng |
| Thư Viện Khoa Học Tổng Hợp | Chùa Ông |
| Sở Tài Nguyên Môi Trường | Phố Đi Bộ Nguyễn Huệ |
| TTTM Vincom | Trung Tâm Vincom |
| Bệnh Viện Nhi Đồng 2 | Chu Mạnh Trinh |
| Ba Son | TTTM Sài Gòn |
| Nguyễn Hữu Cảnh | |
| Hồ Bơi Hải Quân | |
| Cầu Vượt Thủ Thiêm | |
| Trường Trung Học Cơ Sở Phú Mỹ | |
| Trường Khiếm Thính Hy Vọng | |
| Trung Tâm Dưỡng Lão | |
| Ngã Ba Hàng Xanh | hu Du lịch Văn Thánh |
| Trường THPT Hồng Đức | |
| Đài Liệt Sĩ | Ngã Ba Cảng Than |
| Chợ Phường 25 | |
| Coop Mart Cầu Kinh | |
| Chung Cư Thanh Đa | |
| Trung Tâm TDTT Thanh Đa | |
| Chợ Bình Quới | |
| Bến Đò Bình Quới (ビンクオイフェリーターミナル) |
|