ホーチミン路線バス45番の路線図です。
45番ルートは「8区バスターミナル~50号線(QL50)~グエンチータン通り~サイゴン大学~ベンタイン市場~ハイバーチュン通り~グエンティミンカイ通り~ディエンビエンフー通り~ホーチミン東バスターミナル」です。
| 日本語表記 | 英語表記 | ベトナム語表記 | |
|---|---|---|---|
| 出発地 ⇔ 目的地 | ホーチミン市経済大学 ⇔ ホーチミン東バスターミナル | University of Economics HCMC ⇔ Eastern Bus Terminal | Đại học Kinh tế ⇔ Bến xe Miền Đông |
| 運賃 | 6,000 VND | ||
| 運行時間 | 4:45 ~ 20:00 | ||
ホーチミン路線バスルート45の地図
主要バス停
| ホーチミンバスルート45番 バス停 | |
|---|---|
| 南から北方面 | 北から南方面 |
| Đại Học Kinh Tế Tp.Hcm (Cơ Sở Nguyễn Văn Linh) ホーチミン市経済大学 |
|
| Trường Đại Học Văn Hiến (Huyện Bình Chánh) | |
| Khu Đô Thị Hạnh Phúc | |
| Quốc Lộ 50 | |
| Giáo Xứ Bình Hưng | |
| Bến xe Quận 8 | |
| Bùi Minh Trực | |
| Cầu Nhị Thiên Đường | |
| Tùng Thiện Vương | |
| Chợ Xóm Củi | |
| Bưu điện Quận 5 | |
| Rạp Đại Quang | |
| Bệnh viện Chợ Rẫy | |
| Lý Thường Kiệt | |
| Chung cư 155 Nguyễn Chí Thanh | |
| Ký túc xá Đại học Kinh tế | |
| Bệnh viện 30/4 | |
| Huỳnh Mẫn Đạt | |
| Chợ Bầu Sen | |
| Đại học Sài Gòn | |
| Báo An Ninh Thế Giới | |
| Trần Đình Xu | |
| Trần Hưng Đạo | |
| Nguyễn Kim | |
| Hàm Nghi (ベンタイン市場) | |
| Hồ Tùng Mậu | |
| Bến Bạch Đằng | |
| Công Trường Mê Linh | |
| Nhà Hát Thành Phố | |
| Bệnh viện Nhi Đồng 2 | |
| Mạc Đỉnh Chi (マックディンチー通り) | ー |
| Đinh Tiên Hoàng | |
| Nguyễn Đình Chiểu | |
| Nguyễn Văn Thủ | |
| Cầu Điện Biên Phủ | |
| Đại học Hồng Bàng | |
| Ngã Ba Hàng Xanh | Đại Học Hutech |
| Đài Liệt sĩ | Đại học Ngoại Thương |
| Siêu thị Coop Mart | Chợ Phường 25 |
| Cổng Vào-Bến Xe Miền Đông | Ngã Năm Liệt Sĩ |
| Bến xe Miền Đông (ホーチミン東バスターミナル) | |