ホーチミン路線バス93番の路線図です。
93番ルートは「サイゴンバスターミナル~ファングーラオ通り~ベンタイン市場~パスター通り~ディエンビエンフー通り~13号線(QL13)~ファンヴァンドン通り~カーバンカン通り~1A号線(QL1A)~ホアンフーナム通り~新ホーチミン東(新ミェンドン)バスターミナル」です。
| 日本語表記 | ベトナム語表記 | |
|---|---|---|
| 出発地 ⇔ 目的地 | ベンタイン ⇔ 新ホーチミン東 (新ミェンドン) バスターミナル | Bến Thành ⇔ Bến xe Miền Đông mới |
| 運賃 | 7,000 VND | |
| 運行時間 | 4:45 ~ 19:15 | |
ホーチミン路線バス ルート93の地図
主要バス停
| ホーチミンバスルート93番 バス停 | |
|---|---|
| Outbound | Inbound |
| TĐH xe buýt Sài Gòn (サイゴンバスターミナル) | |
| Tôn Thất Tùng | Tôn Thất Tùng |
| Nguyễn Thị Nghĩa | Nguyễn Thị Nghĩa |
| Trường Emst Thalmann | Khách Sạn New World |
| Điểm Trung chuyển Hàm Nghi (ベンタイン市場) | |
| Chợ Cũ | Trường Cđkt Cao Thắng |
| Đền Thờ Ấn Giáo Pasteur (パスター通り) | |
| Lê Thánh Tôn (レタントン通り) | Chùa Ông |
| Lý Tự Trọng | |
| Lê Duẩn | Tòa Án Nhân Dân Thành Phố |
| Nguyễn Thị Minh Khai | Coop Mart Nguyễn Đình Chiểu |
| Điện Biên Phủ | Hai Bà Trưng |
| Công Viên Lê Văn Tám | Nguyễn Văn Thủ |
| Trạm Điện Nguyễn Cửu Vân | |
| Ngã Ba Hàng Xanh | Cầu Đinh Bộ Lĩnh |
| Bến xe Miền Đông 1 | Ngã Tư Nguyễn Xí |
| Ngã tư Bình Triệu | |
| Chùa Ưu Đàm | |
| Chùa An Lạc | |
| Trường Cao đẳng Vinatex | |
| Công an phường Linh Đông | |
| Chợ Thủ Đức | |
| Ngã ba Chương Dương | |
| Phòng khám đa khoa Á Châu | |
| Ngã ba Hoàng Diệu II | |
| UBND phường Linh Tây | |
| Trạm cầu vượt Linh Xuân | |
| Nghĩa trang TP | |
| ĐH Kinh tế Luật | |
| Suối Tiên | |
| Nghĩa Trang Liệt Sĩ Tp.HCM | |
| Đường Hoàng Hữu Nam | |
| Bến Xe Miền Đông Mới (新ホーチミン東バスターミナル) |
|