ホーチミン路線バス34番の路線図です。
34番ルートは「サイゴンバスターミナル~ファングーラオ通り~ベンタイン市場~グエンタイビン通り~カルメット通り~ホアンゼウ通り~グエンタットタイン通り~チャンスアンソアン通り~レヴァンルオン通り~15番通り~17番通り~マイヴァンヴィン通り~グエンティタップ通り~タンミー通り~グエンルオンバン通り~グエンヴァンリン通り~ファムフン通り~タクアンブウ通り~8区バスターミナル」です。
| 日本語表記 | ベトナム語表記 | |
|---|---|---|
| 出発地 ⇔ 目的地 | サイゴンバスターミナル ⇔ 8区バスターミナル | Bến xe buýt Sài Gòn ⇔ Bến xe buýt Quận 8 |
| 運賃 | 6,000 VND | |
| 運行時間 | 5:00 ~ 19:00 | |
ホーチミン路線バスルート34の地図
主要バス停
| ホーチミンバスルート34番 バス停 | |
|---|---|
| Outbound | Inbound |
| TĐH xe buýt Sài Gòn (サイゴンバスターミナル) |
|
| Tôn Thất Tùng | Tôn Thất Tùng |
| Nguyễn Thị Nghĩa | Nguyễn Thị Nghĩa |
| Trường Emst Thalmann | Khách Sạn New World |
| Trạm Trung Chuyển Trên Đường Hàm Nghi (ベンタイン市場) |
|
| Bảo Tàng Mỹ Thuật | Trường Cao Thắng |
| Calmette | Đoàn Văn Bơ |
| Chợ Xóm Chiếu | |
| Đại Học Nguyễn Tất Thành | |
| Cảng Sài Gòn | |
| ー | Khu Chế Xuất Tân Thuận |
| Khu Chế Xuất Tân Thuận | |
| Sân Bóng Đá Clb Cảng SG | |
| Trường Mầm Non Tân Thuận Tây | |
| Cư Xá Ngân Hàng | |
| Bế Văn Cấm | |
| Ngã 3 Tân Quy | |
| Quận Đoàn 7 | |
| Trung Tâm Y Tế Tân Quy | |
| Chợ Tân Quy | |
| Đường Số 10 | |
| Trường Lê Thánh Tôn | |
| Chợ Chiều | |
| Đường Số 43 | |
| Mai Văn Vĩnh | |
| Mai Văn Vĩnh | |
| Chợ Tân Mỹ | |
| Bệnh Viện Việt Pháp | |
| Hưng Vượng | |
| Sky Garden | |
| Đại Học Rmit | |
| Phúc Minh | |
| Chợ Tạm Ấp 4 | |
| Đường 1011 | |
| THCS Tạ Quang Bửu | |
| Bến Xe Buýt Quận 8 (8区バスターミナル) |
|