ホーチミン路線バス39番の路線図です。
39番ルートは「サイゴンバスターミナル~ファングーラオ通り~ベンタイン市場~グエンタイビン通り~キーコン通り~ヴォーヴァンキエット通り~ハイトゥオンランオン通り~チョロンバスターミナル~レクアンスン通り~ファムディンホー通り~ヴォーヴァンキエット通り~ホーホックラム通り~キンズオンヴオン通り~ミエンタイ(ホーチミン西)バスターミナル」です。
日本語表記 | ベトナム語表記 | |
---|---|---|
出発地 ⇔ 目的地 | ベンタイン ⇔ ミエンタイ(ホーチミン西) バスターミナル | Bến Thành ⇔ Bến xe Miền Tây |
運賃 | 6,000 VND | |
運行時間 | 5:30 ~ 19:30 |
ホーチミン路線バスルート39の地図
主要バス停
ホーチミンバスルート39番 バス停 | |
---|---|
Outbound | Inbound |
TĐH xe buýt Sài Gòn (サイゴンバスターミナル) |
|
Tôn Thất Tùng | Tôn Thất Tùng |
Nguyễn Thị Nghĩa | Nguyễn Thị Nghĩa |
Trường Emst Thalmann | Khách Sạn New World |
Trạm Trung Chuyển Trên Đường Hàm Nghi (ベンタイン市場) |
|
Bảo Tàng Mỹ Thuật | Trường Cao Thắng |
Chợ Dân Sinh | |
Chợ Nga | |
Nhà Đèn Chợ Quán | |
Chợ Hòa Bình | |
Đại Thế Giới | |
Hải Thượng Lãn Ông | Chợ Kim Biên |
Cây Xăng (チョロンバスターミナル) | Tháp Mười |
Bãi Sậy | |
Mai Xuân Thưởng | |
Bình Tiên | |
Cầu Rạch Cây | |
Carina Plaza | |
Hồ Học Lãm | |
Chợ Khu Phố 2 | |
Ủy Ban | |
Tên Lửa | Bệnh Viện Triều An |
Bến xe Miền Tây (ホーチミン西バスターミナル) |