ホーチミン路線バス69番の路線図です。
69番ルートは「サイゴンバスターミナル~ファングーラオ通り~グエンティギア通り~カックマンタン8通り~グエンディンチウ通り~リータイトー通り~タインタイ通り~トーヒエンタイン通り~ビントイ通り~ホアビン通り~ルイバンビック通り~ヴォンライ通り~タンクイ通り~ゴーザウ通り~タンキータンクイ通り~レチョンタン通り~3番通り~ヴィンロック住宅地」です。
| 日本語表記 | ベトナム語表記 | |
|---|---|---|
| 出発地 ⇔ 目的地 | サイゴンバスターミナル ⇔ ヴィンロック住宅地 | Bến xe buýt Sài Gòn ⇔ Khu dân cư Vĩnh Lộc |
| 運賃 | 6,000 VND | |
| 運行時間 | 5:30 ~ 20:00 | |
ホーチミン路線バスルート69の地図
主要バス停
| ホーチミンバスルート69番 バス停 | |
|---|---|
| Outbound | Inbound |
| TĐH xe buýt Sài Gòn (サイゴンバスターミナル) |
|
| Tôn Thất Tùng | Tôn Thất Tùng |
| Nguyễn Thị Nghĩa | |
| Trường Emst Thalmann | |
| Trường Ernst Thalmann | Nguyễn Thị Nghĩa |
| Trần Hưng Đạo | |
| Ngã Sáu Phù Đổng | |
| Trống Đồng | |
| Võ Văn Tần | Tôn Thất Tùng |
| Cách Mạng Tháng Tám | Bệnh Viện Từ Dũ |
| Cao Thắng | Phạm Viết Chánh |
| Lý Thái Tổ | Ngã Sáu Cộng Hòa |
| Nguyễn Đình Chiểu | |
| Chợ Phường 10 | |
| Bệnh Viện Nhi Đồng 1 | |
| Bệnh Viện 115 | |
| Ngân Hàng Quân Đội | |
| Đại Học Bách Khoa (Cổng Sau) | |
| Coopmart Phú Thọ | |
| UBND Phường 11 | |
| Tòa Án Nhân Dân Quận 11 | |
| Bến Xe Buýt Đầm Sen | |
| Đầm Sen | |
| Cây Keo | |
| Thoại Ngọc Hầu | |
| Phú Thọ Hòa | |
| 100 Vườn Lài | |
| Trạm Phạm Văn Xảo | |
| Trạm Chợ Tân Hương | |
| Trạm Y Tế P.Tân Quý | |
| Trạm Ngã 4 Gò Dầu- Tân Quý | |
| Trạm Dương Văn Dương | |
| Trạm Bình Long | |
| Tân Quý | |
| Trạm Xăng | |
| Trạm Đầu Lê Trọng Tấn | |
| Trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm | |
| Trạm Tây Thạnh | |
| Công Ty Bánh Givral | |
| Ngân Hàng Á Châu | |
| Công Ty Bảo Châu | |
| Trường THCS Huỳnh Văn Nghệ | |
| Trường Trí Tuệ Việt | |