ベトナム・ホーチミン路線バスの路線図です。
主要地域のみ記載しています。
ホーチミン路線バス 番号別行き先
| ライン | 営業路線 | 営業時間 |
|---|---|---|
| 01 | ベンタイン~チョロンバスターミナル (Bến Thành - Bến xe buýt Chợ Lớn) | 5:00 ~ 20:15 |
| 02 | ベンタイン~ホーチミン西バスターミナル (Bến Thành - Bến xe Miền Tây) | 4:45-18:30 |
| 03 | ベンタイン~タインスアン (Bến Thành - Thạnh Xuân) | 5:00-20:45 |
| 04 | ベンタイン~アンスオンバスターミナル (Bến Thành - An Sương) | 5:00-20:15 |
| 13 | サイゴンバスターミナル~クチバスターミナル (TĐH xe buýt Sài Gòn - Bến xe Củ Chi) | 5:30-19:45 |
| 14 | ホーチミン東バスターミナル~ホーチミン西バスターミナル (Bến xe Miền Đông - Bến xe Miền Tây) | 4:00-20:00 |
| 18 | ベンタイン~ヒエップタイン市場 (Bến Thành - Chợ Hiệp Thành) | 4:30-20:30 |
| 19 | ベンタイン~国家大学 (Bến Thành - Đại học Quốc gia) | 5:00-20:15 |
| 20 | ベンタイン~ニャベ (Bến Thành - Nhà Bè) | 4:20-21:15 |
| 31 | トンドゥックタン大学~ヴァンラン大学 (Đại Học Tôn Đức Thắng - Đại học Văn Lang) | 5:00-19:00 |
| 34 | サイゴンバスターミナル~8区バスターミナル (Bến xe buýt Sài Gòn - Bến xe buýt Quận 8) | 5:00-19:00 |
| 36 | ベンタイン~トイアン (Bến Thành - Thới An) | 5:00-20:00 |
| 38 | タンクイ住宅街~ダムセン (Khu dân cư Tân Quy - Đầm Sen) | 5:15-19:00 |
| 39 | ベンタイン~ホーチミン西バスターミナル (Bến Thành - Bến xe Miền Tây) | 5:30-19:30 |
| 44 | カンクアン~ビンクオイ (Cảng Quận 4 - Bình Quới) | 5:00-19:00 |
| 45 | ホーチミン市経済大学~ホーチミン東バスターミナル (Đại học Kinh tế - Bến xe Miền Đông) | 4:45-20:00 |
| 52 | ベンタイン~ベトナム国家大学 (Bến Thành - Đại học Quốc Gia) | 5:30-18:00 |
| 53 | レホンフォン通り~ベトナム国家大学 (Lê Hồng Phong - Đại học Quốc Gia) | 5:00-18:45 |
| 56 | チョロンバスターミナル~新ホーチミン東バスターミナル (Bến xe buýt Chợ Lớn - Bến xe Miền Đông mới) | 5:00-21:00 |
| 65 | ベンタイン~アンズオンバスターミナル (Bến Thành - Bến xe An Sương) | 4:45-20:45 |
| 69 | サイゴンバスターミナル~ヴィンロック住宅地 (Bến xe buýt Sài Gòn - Khu dân cư Vĩnh Lộc) | 5:30-20:00 |
| 72 | サイゴンバスターミナル~ヒエップフック (Bến xe buýt Sài Gòn - Hiệp Phước) | 4:40-19:15 |
| 88 | ベンタイン~ロンフック市場 (Bến Thành - Chợ Long Phước) | 5:00-19:00 |
| 93 | ベンタイン~新ホーチミン東バスターミナル (Bến Thành - Bến xe Miền Đông mới) | 4:45-19:15 |
| 109 | 9月23日公園~タンソンニャット国際空港 (Công Viên 23/9 - Sân bay Tân Sơn Nhất) | 0:00-23:40 |
| 152 | チュンソン住宅地~タンソンニャット国際空港 (Khu dân cư Trung Sơn - Sân bay Tân Sơn Nhất) | 5:30-19:00 |